Có 2 kết quả:

群众性 qún zhòng xìng ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ群眾性 qún zhòng xìng ㄑㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do with the masses
(2) mass (meeting, movement etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do with the masses
(2) mass (meeting, movement etc)

Bình luận 0